Những bất ổn gần đây trong lĩnh vực ngân hàng của Mỹ và châu Âu đã khiến các nhà đầu tư tìm đến đồng yên nhiều hơn và trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGBs) trong bối cảnh lãi suất thấp ở Nhật Bản, được coi là “nơi trú ẩn an toàn” cho rủi ro ở những nơi khác.
Đồng yên tăng mạnh nhất trong số các loại tiền tệ chính trong Nikkei 25 kể từ cuối tháng 2 năm 2023, tăng 3,2% vào ngày 23 tháng 3. Trong phiên cuối tuần ngày 24/3, đồng yên có lúc chạm mức cao gấp rưỡi 130 yên so với đồng USD. Sự sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon (SVB) và Credit Suisse (Thụy Sĩ) làm dấy lên lo ngại về những rủi ro có thể xảy ra đối với hệ thống ngân hàng. Lãi suất tăng làm suy yếu giá trị trái phiếu chính phủ dài hạn do các ngân hàng nắm giữ.

Thêm vào sự lo lắng của nhà đầu tư là trái phiếu Credit Suisse có thể mất 17 tỷ đô la trái phiếu cấp 1 (AT1) dư thừa sau khi ngân hàng lớn nhất Thụy Sĩ UBS mua lại ngân hàng này. AT1 là loại trái phiếu đặc biệt mang lại cho người sở hữu trái phiếu lợi suất cao hơn so với trái phiếu thông thường. Tuy nhiên, nếu công ty gặp vấn đề, các loại trái phiếu này có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu hoặc được xóa nợ hoàn toàn để giảm nợ của công ty.
Khi lo ngại gia tăng về sự bất ổn lan rộng trên thị trường tài chính, các nhà đầu tư đang tìm kiếm các tài sản ít bị ảnh hưởng xấu hơn, bao gồm cả đồng yên. Đồng tiền của Nhật Bản đã giảm mạnh trong năm qua khi việc thắt chặt tiền tệ toàn cầu làm gia tăng chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế khác. Tuy nhiên, sự khác biệt trong chính sách tiền tệ dường như là một yếu tố trong sự tăng trưởng gần đây. Cam kết nới lỏng chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) đã giữ cho lợi suất trái phiếu JGB ổn định hơn so với ở Mỹ hoặc châu Âu. Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 5 năm tăng từ khoảng 1,2% vào cuối năm 2021 lên 4,5% vào cuối năm 2022. Trái phiếu chính phủ Nhật Bản đáo hạn từ -0,08% xuống 0,33%. Trong tháng 3, đồng yên mạnh lên chủ yếu do lo ngại của các nhà đầu tư nước ngoài. Theo Bộ Tài chính Nhật Bản, lượng mua ròng trái phiếu chính phủ trung và dài hạn đạt mức cao kỷ lục 4 nghìn tỷ yên (31 tỷ USD) trong tuần kết thúc vào ngày 18 tháng 3.
Tuy nhiên, so với những diễn biến trong quá khứ, việc đồng yên mạnh lên hiện nay không mạnh bằng trong cuộc khủng hoảng trước đó. Trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và trận động đất và sóng thần năm 2011, đồng yên đã tăng vọt khi thặng dư thương mại lớn của đất nước đã thúc đẩy nhu cầu về tiền tệ trong nền kinh tế thực và các công ty trong nước mang lại doanh thu ở nước ngoài. Đồng yên đạt mức cao nhất sau chiến tranh là 75,32 yên so với đồng đô la vào năm 2011.

Giờ đây, cán cân thương mại của Nhật Bản thường xuyên chìm trong sắc đỏ – áp lực lên đồng yên – do nước này ngày càng phụ thuộc nhiều hơn vào năng lượng nhập khẩu sau cuộc khủng hoảng hạt nhân năm 2011. Đồng thời, xuất khẩu cũng suy yếu do sức cạnh tranh yếu đi. Và khi các công ty Nhật Bản mở rộng ra nước ngoài, họ có ít lý do hơn về việc để gửi tiền về Nhật Bản.
Daisuke Karakama, một nhà phân tích tại Ngân hàng Mizuho, dự đoán rằng mức trần của đồng yên sẽ vẫn ở mức 125 yên so với đồng đô la vì thâm hụt thương mại kinh niên, ngay cả khi cuộc khủng hoảng tài chính quốc tế trầm trọng trở lại.