Lý thuyết Dow là một trong những nền tảng cơ bản của phương pháp phân tích kỹ thuật trên thị trường tài chính. Vậy cụ thể, chính xác lý thuyết Dow là gì và nó có những nguyên lý gì thì cùng 69 Invest tìm hiểu qua bài viết dưới đây!
Mục lục bài viết
- 1 Lý thuyết Dow là gì?
- 2 6 nguyên lý của lý thuyết Dow
- 2.1 Nguyên lý 1: Thị trường phản ánh tất cả
- 2.2 Nguyên lý 2: Ba xu thế của thị trường
- 2.3 Nguyên lý 3: Xu hướng chính gồm 3 giai đoạn
- 2.4 Nguyên lý 4: Các xu hướng xác định bởi khối lượng giao dịch
- 2.5 Nguyên lý 5: Chỉ số bình quân phải xác định lẫn nhau
- 2.6 Nguyên lý 6: Xu hướng được duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều
- 3 Các mặt hạn chế của lý thuyết Dow
- 4 Kết luận
Lý thuyết Dow là gì?
Lý thuyết Dow là tập hợp 6 nguyên tắc dùng để xác định xu hướng biến động của thị trường, được xem là tiền đề, là nền tảng phát triển trong phân tích kỹ thuật nhiều chỉ số quan trọng như chỉ số MACD, RSI, trendline, sóng Elliott. Lý thuyết Dow được xây dựng dựa trên nguyên tắc thị trường chứng khoán chính là thước đo nền kinh tế của một quốc gia.
6 nguyên lý của lý thuyết Dow
Nguyên lý 1: Thị trường phản ánh tất cả
Nguyên lý này cho rằng các thông tin về thị trường từ quá khứ đến hiện tại đều phản ánh qua giá cổ phiếu và các chỉ số liên quan gồm các yếu tố như tỷ lệ lạm phát, lãi suất, GDP hay cảm xúc của nhà đầu tư… Dow cũng đã loại bỏ các yếu tố bất ngờ như động đất, thiên tai sóng thần hay các vấn đề khủng bố.
Nguyên lý 2: Ba xu thế của thị trường
Theo lý thuyết Dow thị trường luôn có 3 xu thế chính và mỗi xu thế đều có những đặc điểm riêng.
- Xu thế chính (xu thế cấp 1): Là xu thế được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Xu thế này thường có thời gian dài nhất, từ 1 đến 3 năm và chia thành 2 nhóm là tăng và giảm. Xu thế chính này rất khó dự đoán và không chịu sự thao túng của bất kỳ cơ quan, tổ chức hay cá nhân.
- Xu thế phụ (xu thế cấp 2): Thời gian thường từ 1 đến 3 tháng. Xu thế phụ có xu hướng đi ngược so với xu thế chính.
- Xu thế nhỏ (xu thế cấp 3): Thời gian không quá 3 tuần và lại có xu hướng đi ngược lại so với xu thế phụ.
Xu thế phụ và xu thế nhỏ biểu hiện không quá rõ ràng, dễ bị nhiễu. Khi nhà đầu tư quan tâm quá nhiều đến xu thế phụ và xu thế nhỏ mà không để ý đến xu thế chính thì rất có thể bỏ lỡ các cơ hội đầu tư lớn trong dài hạn.
Nguyên lý 3: Xu hướng chính gồm 3 giai đoạn
Xu hướng chính được phát triển qua 3 giai đoạn. Xu hướng tăng được hình thành qua giai đoạn tích luỹ, bùng nổ và quá độ. Còn xu hướng giảm được hình thành bởi giai đoạn phân phối, tuyệt vọng và sụp đổ.
Xu hướng tăng
- Giai đoạn 1 (Giai đoạn tích luỹ): Giai đoạn này, thị trường biến động rất chậm và gần như không có sự thay đổi. Giai đoạn này thường nằm ở cuối của xu thế giảm, giá tài sản tương đối thấp. Giai đoạn này thường khó nhận biết, nên traders khó lòng nhận ra xu thế giảm đã kết thúc hay chưa.
- Giai đoạn 2 (Giai đoạn bùng nổ): Giai đoạn này thị trường biến động mạnh, giá cổ phiếu có dấu hiệu tăng mạnh, các nhà đầu tư đang tiến hành mua vào và chờ thời cơ để bùng nổ.
- Giai đoạn 3 (Giai đoạn quá độ): Thị trường đã đạt được mức tăng cao nhất và có dấu hiệu suy yếu dần. Giai đoạn này, một số nhà đầu tư có nhu cầu bán dần số cổ phiếu mình đang nắm giữ.
Đối với xu hướng giảm:
- Giai đoạn 1 (Giai đoạn phân phối): Xu hướng giảm sẽ bắt đầu khi nhà đầu tư tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng nên tiếp tục mua vào, nhưng lại không biết rằng mình đang trong trạng thái đu đỉnh.
- Giai đoạn 2 (Giai đoạn tuyệt vọng): Nhiều tin xấu được tung ra làm cho nhà đầu tư rơi vào trạng thái hoang mang và liên tục bán tháo tài sản.
- Giai đoạn 3 (Giai đoạn sụp đổ): Thị trường trong giai đoạn này khá xám xịt, nhà đầu tư đã không còn hy vọng về thị trường nên bán tháo làm cho giá tuột dốc không phanh. Lúc này, giai đoạn tích lũy bắt đầu và xu hướng lặp đi lặp lại theo vòng tuần hoàn qua các năm.
Nguyên lý 4: Các xu hướng xác định bởi khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch có mối quan hệ tương đồng với xu hướng thị trường. Các nhà đầu tư dựa vào khối lượng giao dịch để xác định được độ mạnh yếu của xu hướng. Nếu giá tăng thì khối lượng giao dịch cũng sẽ phải tăng và ngược lại.
Cũng có một số trường hợp, khi giá thị trường tăng nhưng khối lượng giao dịch giảm hoặc giá giảm nhưng khối lượng giao dịch lại tăng. Đây thể hiện sự yếu của xu hướng và thị trường có thể đảo chiều trong thời gian sắp tới.
Nguyên lý 5: Chỉ số bình quân phải xác định lẫn nhau
Thị trường chỉ đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm hoặc ngược lại khi xác định được 2 chỉ số là chỉ số công nghiệp và đường sắt. Các dấu hiệu xảy ra trên đồ thị của chỉ số này cũng phải tương quan với các dấu hiệu xảy ra trên đồ thị của chỉ số khác.
Nguyên lý 6: Xu hướng được duy trì cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều
Xu hướng của thị trường sẽ được duy trì đến khi xuất hiện dấu hiệu đảo chiều. Do đó, nhà đầu tư cần phải hết sức kiên nhẫn, quan sát để nhận biết ra các dấu hiệu đảo chiều đó và đưa ra chiến lược giao dịch hiệu quả nhất.
Xem thêm: GBP/USD là gì? Chiến lược hiệu quả để giao dịch GBP/USD
Các mặt hạn chế của lý thuyết Dow
- Lý thuyết Dow không phải lúc nào cũng đúng: Lý thuyết Dow có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào tình hình thực tế của thị trường. Không phải lúc nào vận dụng lý thuyết Dow cũng sẽ chính xác và đánh bại được thị trường.
- Lý thuyết Dow cũng có độ trễ: Khi thị trường luôn biến động, có thể không đầy đủ cả 3 giai đoạn như lý thuyết đã đề cập ở trên. Nếu chờ đợi đến giai đoạn phân phối thì sẽ làm mất đi cơ hội đầu tư ở phần đầu và phần cuối của xu hướng.
- Lý thuyết Dow không áp dụng cho khung thời gian ngắn hạn: Bên cạnh đầu tư dài hạn thì nhiều nhà đầu tư cũng tận dụng các biến động trong ngắn và trung hạn để thu về lợi nhuận.
- Không có điểm vào lệnh rõ ràng: Mặc dù chỉ ra được xu hướng của thị trường nhưng Dow lại không chỉ ra được điểm vào lệnh. Mà để vào lệnh được, nhà đầu tư cần kết hợp thêm các công cụ phân tích kỹ thuật khác nữa.
Kết luận
Bài trên đây là những thông tin cơ bản về lý thuyết Dow là gì và 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow. Lý thuyết này thực tế được ứng dụng khá nhiều trong thị trường chứng khoán, forex và tiền điện tử. Qua những thông tin mà 69 Invest cung cấp, mong bạn có thể nắm vững những kiến thức đó để áp dụng thật hiệu quả trong việc đầu tư trên thị trường ngoại hối.