Hiện nay, nhu cầu tìm hiểu thông tin về chứng khoán của người dùng ngày càng cao. Vì lý do này, không thể bỏ qua khái niệm chứng khoán. Một trong số đó là chỉ báo NAV. nav là gì? Hãy theo dõi bài viết của 69 Invest để tìm câu trả lời.
Mục lục bài viết
NAV là viết tắt của Giá trị tài sản ròng và là số liệu được sử dụng để định giá tài sản của công ty. Nói cách khác, G-Index bao gồm vốn ban đầu được tạo ra từ lợi nhuận của công ty (còn được gọi là vốn cổ đông), công ty và vốn nhận được từ việc phát hành cổ phiếu.

Chỉ số này cho phép các nhà đầu tư nhìn thấy giá trị ròng tài sản của công ty và giá trị ròng của các cổ đông. Từ đó, bạn sẽ biết được liệu bản chất của công ty bạn có phù hợp với vẻ ngoài của nó hay không. Vốn của một công ty thường đến từ hai nguồn chính:
- Vốn chủ sở hữu
- Khoản vay.
Những nguồn vốn này tạo ra tài sản của công ty như cơ sở vật chất, thiết bị, lao động và các tài sản ngắn hạn khác.
Xem thêm: Kho bạc Anh báo hiệu không có thêm tiền cho hoạt động quốc phòng
Việc tính chỉ số NAV cũng rất dễ dàng. Chia tổng vốn chủ sở hữu (bao gồm nợ cao cấp, là tổng tài sản trừ đi nợ) cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Các nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá bản chất tài sản của một công ty.
công thức:
NAV = (Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành

Giá trị tài sản ròng bao gồm:
Vốn cổ phần hay vốn ban đầu được hình thành từ lợi nhuận giữ lại. Phần vốn chênh lệch từ việc phát hành cổ phiếu ra thị trường cao hơn mệnh giá sẽ bị lỗ. Có thể trong hoạt động kinh doanh hoặc dự phòng phát triển dự phòng. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng giá trị vốn chủ sở hữu (được tính bằng cách lấy tổng tài sản trừ đi tất cả các khoản nợ và chứng khoán ưu đãi) cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
Xem thêm: Những ngày quan trọng cần chú ý về chính sách của BOJ, thay đổi lãnh đạo
Ý nghĩa trong chứng khoán của NAV là gì?
Các nhà đầu tư sử dụng chỉ số NAV để quyết định có nên đầu tư vào cổ phiếu hay không, đặc biệt là đối với các khía cạnh sau:
- Ví dụ, nếu một công ty phát hành cổ phiếu giá 100.000 đồng và NAV của nó hiện là 130.000, công ty có thể đang tích lũy vốn để tạo ra dòng lợi nhuận mới từ các nguồn cũ hoặc quỹ phát triển dự trữ mà mình có.

- Do đó, khi mua một cổ phiếu trị giá 130.000, nhà đầu tư có thể chắc chắn rằng họ đang mua với giá trị thực của công ty. Nếu NAV của một công ty là 130.000 đồng nhưng mang lại giá trị rất cao, trong thời gian tới nhà đầu tư có thể dùng thêm tiền mua cổ phiếu để tăng lợi nhuận và giá trị NAV của công ty đó tăng lên.

- Đây là lúc các nhà đầu tư cần sử dụng cái đầu của mình một cách khôn ngoan. Việc đưa ra các quyết định thông minh nhất đòi hỏi phải có sự đánh giá phân tích kỹ lưỡng và chính xác. Hãy luôn nhớ rằng, lợi nhuận càng cao thì rủi ro sẽ vô cùng lớn.
Xem thêm: Top 5 phần mềm bán hàng chuyên nghiệp nhất hiện nay
Sự khác nhau giữa cổ phiếu và chỉ số NAV là gì
Từ những chia sẻ rất chi tiết ở trên, chúng ta đã hiểu NAV là gì. Điều đó đặt ra câu hỏi. Sự khác biệt giữa NAV và cổ phiếu là gì?
- Như đã đề cập trước đó, NAV là giá trị ròng hoặc giá trị ròng của một công ty và giá cổ phiếu là giá thị trường mà các nhà đầu tư sẵn sàng trả để mua cổ phần của công ty.

- Giá trị của cổ phiếu phụ thuộc vào người mua và nhà cung cấp và có thể cao hơn hoặc thấp hơn NAV tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của 2 nguồn thông tin trên.
Xem thêm: HSBC bắt tay vào việc tuyển dụng ở Ả Rập Xê Út trong bối cảnh giao dịch bùng nổ.
Lời kết
Trong bài viết này, 69 Invest đã đề cập đến những điều cơ bản về NAV là gì cổ phiếu, thuật ngữ NAV là gì cổ phiếu và ý nghĩa của công cụ hữu ích này. Ngoài chỉ số này, có những công cụ cần thiết khác trên thị trường chứng khoán mà các nhà đầu tư nên xem xét để có được lợi ích tuyệt đối từ những sự kết hợp này.