Trong vòng chưa đầy 14 ngày, Ngân hàng Nhà nước đã hai lần cắt giảm lãi suất điều hành, gây ra sự lo ngại cho nhiều người về việc các ngân hàng trung ương khác sẽ theo kịp. Tuy nhiên, việc hỗ trợ nền kinh tế bằng cách giảm lãi suất được cho là một quyết định khôn ngoan, giúp duy trì đà tăng trưởng của nền kinh tế.
Mục lục bài viết
Đối đầu giữa việc kiểm soát lạm phát và hỗ trợ đà tăng trưởng kinh tế
Sau khi Ngân hàng Trung ương Mỹ (Fed) tăng lãi suất vào tháng 3-2022 để đối phó với tình trạng lạm phát, nhiều nền kinh tế trên toàn cầu phải đương đầu với sự lựa chọn giữa tăng trưởng và kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, Việt Nam là một trong số hiếm hoi những nền kinh tế duy trì được mức lạm phát ổn định gần với mục tiêu 4% trong năm 2022.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, trong đó đáng chú ý là cấu trúc của giỏ hàng hóa dịch vụ được sử dụng để tính chỉ số lạm phát. Những mặt hàng có tác động lớn đến chỉ số CPI như thực phẩm, nhà ở, điện, nước không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi sự khủng hoảng chuỗi cung ứng toàn cầu hay giá năng lượng. Hơn nữa, Chính phủ còn có khả năng can thiệp để kiểm soát giá một số mặt hàng chiến lược.
Việc giảm lãi suất điều hành của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đang nhận được sự quan tâm của nhiều người, bởi vì đây là một động thái hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Việt Nam không quan tâm đến kiểm soát lạm phát.
So với nhiều nền kinh tế khác, áp lực lạm phát của Việt Nam không lớn. Điều này cho phép Việt Nam có thể tập trung vào việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế mà không phải đánh đổi với việc kiểm soát lạm phát. Ngoài ra, cấu trúc nhập khẩu của Việt Nam từ Trung Quốc cũng giúp giảm bớt áp lực lạm phát trong tình huống nhập khẩu.

Với giá thị trường hàng hóa giảm và dấu hiệu chững lại của lạm phát trên toàn cầu, áp lực lạm phát của Việt Nam cũng giảm đi. Những diễn biến này tạo ra một môi trường thuận lợi cho Việt Nam để tập trung vào việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, đồng thời vẫn kiểm soát lạm phát một cách hiệu quả.
Theo báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới về nền kinh tế Đông Á-Thái Bình Dương, Việt Nam dự kiến sẽ đạt tăng trưởng GDP 6,3% trong năm 2023, thấp hơn so với dự báo trước đó là 6,7%.
Dù vậy, điều đáng mừng là áp lực lạm phát của Việt Nam không lớn và cần hỗ trợ tăng trưởng, điều này cho phép NHNN có thể giảm lãi suất điều hành vào thời điểm này. Điều này phản ánh sự khác biệt của Việt Nam so với nhiều nền kinh tế khác trên thế giới, bởi Việt Nam không cần phải đánh đổi giữa tăng trưởng và kiểm soát lạm phát như nhiều quốc gia khác.
Những yếu tố tạo điều kiện thuận lợi khác
Theo báo cáo mới nhất của WB, nền kinh tế Đông Á-Thái Bình Dương đã có sự cải thiện đáng kể về các chỉ số kinh tế sau cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực năm 1997. So sánh giữa ba thời điểm 1996-1997, 2010-2011 và 2021, cho thấy các chỉ số về nợ nước ngoài ngắn hạn, dự trữ ngoại hối, cung tiền M2, lạm phát, và thâm hụt tài khoản vãng lai của các nước trong khu vực đều được cải thiện tích cực.
Trong đó, Việt Nam được đánh giá là một trong những nước tiên tiến nhất. Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng của Việt Nam vẫn còn đang gặp phải một số vấn đề, đặc biệt là vụ việc liên quan đến tập đoàn Vạn Thịnh Phát và Ngân hàng SCB.

Hiện tại, Việt Nam cùng các nền kinh tế EAP khác đang phải đối mặt với ba thách thức lớn đến từ bên ngoài: tăng trưởng chung của các nền kinh tế phát triển, giá cả thị trường hàng hóa, và những hạn chế tài chính.
Tuy nhiên, dự báo về tình hình kinh tế toàn cầu trong năm 2023 hiện có phần lạc quan hơn trong những tháng gần đây. Mở cửa của Trung Quốc và tăng trưởng vượt kỳ vọng của Mỹ và EU trong quý 4 năm 2022 đã góp phần giúp cải thiện tình hình. Tuy nhiên, Mỹ và Trung Quốc vẫn là hai yếu tố quan trọng nhất đối với Việt Nam và các nền kinh tế EAP khác.
Các ước tính cho thấy, nếu Mỹ hoặc Trung Quốc tăng trưởng 1% thì các nền kinh tế EAP sẽ tăng trưởng tương ứng từ 0,3% đến 0,5%. Tuy nhiên, nếu Mỹ tăng lãi suất 0,25% thì tăng trưởng của các nước này sẽ giảm tương ứng từ 0,3% đến 0,5%. Tình hình này đòi hỏi Việt Nam và các nền kinh tế EAP phải cân nhắc kỹ càng và có các giải pháp kịp thời để ứng phó với biến động tài chính toàn cầu.
Mong đợi về tình hình kinh tế Trung Quốc tích cực hơn khi chính phủ mới của họ đã tập trung vào các biện pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế sau khi thị trường bất động sản và các công ty công nghệ lớn đã ổn định lại.
Trong thị trường hàng hóa, đặc biệt là năng lượng, giá gas tự nhiên và dầu thô đã giảm đáng kể kể từ tháng 6-2022, và giá dầu thậm chí giảm xuống khoảng 65 đô la Mỹ/thùng trong một số thời điểm. Mặc dù giá dầu đã tăng trở lại gần đây do OPEC tuyên bố giảm sản lượng, tuy nhiên, giá dầu dự kiến sẽ chỉ xoay quanh mức 80 đô la Mỹ/thùng theo nhiều nhà phân tích.
So với đỉnh cao 130 đô la Mỹ/thùng vào tháng 3-2020, mức giá hiện tại đã giảm đáng kể. Hợp đồng tương lai giá gas tự nhiên tháng 5-2023 hiện chỉ ở mức 2,14 đô la Mỹ/Mmbtu vào ngày 4-4-2023, một mức giảm rất lớn so với mức 9,32 đô la Mỹ/Mmbtu vào tháng 8-2022. Với Việt Nam, một quốc gia nhập khẩu xăng dầu và dầu thô, giá năng lượng thấp là một yếu tố quan trọng giúp giảm áp lực lạm phát.
Các nền kinh tế lớn như Mỹ và EU đã nới lỏng chính sách tài chính thắt chặt do lạm phát gần đây, sau những bất ổn trong hệ thống ngân hàng như ngân hàng SVB, Signature hay Credit Suisse. Do đó, áp lực tăng lãi suất đã giảm xuống với nhiều dự báo cho rằng đây sẽ là lần tăng lãi suất cuối cùng của Fed với mức tăng chỉ là 0,25 điểm phần trăm.

Ở Việt Nam, thị trường trái phiếu và bất động sản đang trải qua quá trình tháo gỡ các khó khăn, cho thấy những dấu hiệu nới lỏng trong các điều kiện tài chính. Sự ổn định này có tác động tích cực đến lãi suất và các điều kiện tài chính khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoạch định chính sách trong tương lai.
Như vậy, việc giảm lãi suất hai lần trong một thời gian ngắn của Ngân hàng Nhà nước đã được cân nhắc kỹ lưỡng đến nhiều yếu tố, và có thể cũng liên quan đến các yếu tố đã được đề cập trong báo cáo của Ngân hàng Thế giới. Trong tình huống xấu nhất, nếu Mỹ tăng lãi suất bất ngờ (tăng 0,5 điểm phần trăm) trong cuộc họp vào tháng 5 năm 2023, thì Việt Nam vẫn có thể kiểm soát được mục tiêu kiểm soát lạm phát và ưu tiên tăng trưởng của mình nhờ những lý do đã được đề cập trên.