Wyckoff chart là một phương pháp được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong giao dịch. Nó là sự kết hợp giữa phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật. Sơ đồ này giúp cho các nhà đầu tư đưa ra những quyết định đúng đắn và loại bỏ thói quen giao dịch cảm tính. Trong bài viết sau đây, 69 Invest sẽ giới thiệu đến bạn về Wyckoff chart và những giai đoạn của nó.
Mục lục bài viết
Phương pháp Wyckoff là gì?
Phương pháp Wyckoff là các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch nhằm giúp nhà đầu tư đánh giá tổng thể thị trường. Từ đó, tìm ra những cổ phiếu tiềm năng và mục tiêu giao dịch.
Từ nền tảng của Wyckoff chart đã có rất nhiều mô hình, phương pháp giao dịch ra đời, được vận dụng phổ biến trên thị trường. Đó là mô hình Spring and Upthrust và phương pháp VSA.
Xem thêm: MBOX coin và tổng hợp những kiến thức nền tảng về giao dịch
Tìm hiểu về sơ đồ Wyckoff chart
Sơ đồ giai đoạn tích lũy và giai đoạn phân phối của Wyckoff chart là kết quả phổ biến nhất trong vi cộng đồng tiền điện tử. Sơ đồ này chia các 2 giai đoạn là tích lũy và phân phối. Mỗi giai đoạn lớn sẽ gồm các giai đoạn nhỏ hơn, từ A đến E, được mô tả ngắn gọn dưới đây.
Sơ đồ giai đoạn tích lũy của Wyckoff chart
Như đã đề cập đến bên trên, giai đoạn tích lũy được chia thành những giai đoạn nhỏ hơn, được đánh dấu từ A đến E. Mỗi giai đoạn nhỏ này có những đặc điểm riêng biệt. Cụ thể như thế nào thì hãy cùng tìm hiểu qua phần dưới đây:
Giai đoạn tích lũy A
Lực bán ra ở giai đoạn này giảm, và xu hướng giảm giá bắt đầu chậm lại. Giai đoạn này thường được đánh dấu bằng sự tăng khối lượng giao dịch. Hỗ trợ sơ bộ chỉ ra rằng thị trường xuất hiện một số lượng người mua nhưng không đủ để ngăn chặn thị trường đi xuống.
Đỉnh bán được hình thành bởi hoạt động bán mạnh mẽ khi các nhà đầu tư bỏ cuộc. Đây là một điểm biến động cao, việc bán ra do hoảng loạn tạo ra một thị trường dạng đồ thị hình nến và bấc lớn. Thị trường nhanh chóng đi lên hoặc hồi phục tự động. Nói chung, phạm vi giao dịch của Wyckoff chart tích lũy được xác định bởi khoảng cách giữa đáy và đỉnh.
Wyckoff chart giai đoạn B
Giai đoạn B được coi là Nguyên nhân dẫn đến Hệ quả. Về cơ bản, đây là giai đoạn hợp nhất, người vận hành đằng sau tích lũy một số lượng tài sản lớn nhất. Thị trường có xu hướng thử nghiệm cả mức cầm cự và mức hỗ trợ của phạm vi giao dịch.
Giai đoạn C
Giai đoạn tích lũy C gồm một điểm nhảy vọt (spring). Đây thường là cái bẫy cuối cùng trước khi thị trường bắt đầu đạt các đáy cao hơn. Người vận hành đằng sau đảm bảo rằng thị trường còn rất ít nguồn cung, những nhà đầu tư nếu nắm giữ các tài sản đã bán ra.
Điểm nhảy vọt này thường phá vỡ các mức hỗ trợ để ngăn chặn các nhà giao dịch. Đây là nỗ lực cuối cùng để mua cổ phiếu ở mức giá thấp hơn trước khi thị trường tăng trở lại. Đồng thời cũng là bẫy giảm giá để các nhà đầu tư bán lẻ bán cổ phiếu của mình.
Giai đoạn D
Giai đoạn D thể hiện quá trình chuyển tiếp từ nguyên nhân sang hệ quả. Nó nằm giữa vùng tích lũy và sự phá vỡ phạm vi giao dịch. Thông thường, thị trường có khối lượng giao dịch và biến động lớn. Nó thường có sự hỗ trợ điểm gần nhất, khiến thị trường giảm sâu hơn. LPS xuất hiện trước khi phá vỡ các mức kháng cự, khiến thị trường đạt mức giá cao hơn. Điều này cho thấy các dấu hiệu sức mạnh, khi các mức kháng cự trở thành mức hỗ trợ mới.
Giai đoạn E
Giai đoạn E là giai đoạn cuối cùng của Wyckoff chart tích lũy. Nó được đánh dấu bởi sự thoát ra khỏi phạm vi giao dịch do tăng nhu cầu thị trường. Đây là khi phạm vi giao dịch bị phá vỡ và thị trường bắt đầu tăng giá.
Wyckoff chart giai đoạn phân phối
Sơ đồ giai đoạn phân phối hoạt động ngược lại với giai đoạn tích lũy. Các biến động trong giai đoạn này của Wyckoff chart được gọi bằng những thuật ngữ có phần hơi khác biệt.
Giai đoạn phân phối A
Đây là giai đoạn thị trường bắt đầu tăng chậm lại do cầu giảm. Nguồn cung sơ bộ cho thấy có lượng người bán ra xuất hiện dù không đủ mạnh để ngăn chặn xu hướng tăng. Đỉnh mua vào được hình thành bởi một lực mua mạnh. Điều này được gây ra bởi những nhà giao dịch thiếu kinh nghiệm.
Sự tăng giá mạnh mẽ gây ra phản ứng tự động khi thị trường đáp ứng các nhu cầu mua vào. Người vận hành đằng sau bắt đầu phân phối các cổ phiếu của mình cho những người tham gia muộn. Thử nghiệm thứ cấp xảy ra khi thị trường xem xét lại khu vực BC, tạo ra đỉnh cao hơn trên đồ thị.
Giai đoạn B của Wyckoff chart phân phối
Giai đoạn B của giai đoạn phân phối đóng vai trò là vùng hợp nhất diễn ra trước khi thị trường giảm giá. Trong giai đoạn này, người vận hành đằng sau dần bán các tài sản của mình để đáp ứng các nhu cầu của thị trường và khiến nhu cầu giảm.
Các dải trên và dưới của phạm vi giao dịch được thử nghiệm nhiều lần bao gồm các bẫy giảm giá và tăng giá. Đôi khi, thị trường sẽ di chuyển trên mức kháng cự, dẫn đến việc thị trường đi lên.
Wyckoff chart phân phối giai đoạn C
Thị trường sẽ đưa ra một bẫy tăng giá cuối cùng sau giai đoạn hợp nhất. Nó được gọi là UTAD hay Upthrust After Distribution. Về cơ bản, nó trái ngược với giai đoạn nhảy vọt ở Wyckoff chart giai đoạn tích lũy.
Giai đoạn D
Giai đoạn D gần như là hình ảnh phản chiếu của giai đoạn tích lũy. Nó thường có điểm cung cấp cuối cùng ở giữa phạm vi, tạo đỉnh thấp hơn trên đồ thị. Từ đây, các điểm mới được tạo ra xung quanh hoặc bên dưới vùng hỗ trợ. Một dấu hiệu điểm yếu xuất hiện khi thị trường phá vỡ bên dưới các đường hỗ trợ.
Giai đoạn E
Giai đoạn cuối cùng của Wyckoff chart phân phối đánh dấu sự khởi đầu của xu hướng giảm giá, với sự phá vỡ rõ ràng dưới phạm vi giao dịch do cung có sự áp đảo mạnh mẽ so với cầu.
Xem thêm: MBOX coin và tổng hợp những kiến thức nền tảng về giao dịch
Tổng kết
Mặc dù các quy luật và nguyên tắc của Wyckoff khá đơn giản nhưng để sử dụng hiệu quả là vô cùng khó khăn. Bài viết trên của 69 Invest đã giới thiệu đến bạn về Wyckoff chart và những đặc điểm của chúng. Hy vọng qua đây, bạn có thể nắm được các kiến thức và vận dụng vào phân tích thị trường.