EPS là một chỉ số quan trọng đối với mỗi nhà đầu tư. Chỉ số này có thể giúp các nhà đầu tư tính toán được lợi nhuận khi giao dịch cổ phiếu trên thị trường chứng khoán hay đầu tư các chỉ số trên các sàn forex hiện nay. Nếu bạn tò mò về chỉ số này, hãy cũng 69 Invest tìm hiểu xem EPS là gì?Cách tính EPS thế nào? Cũng như ý nghĩa cũng như mối quan hệ của nó với P/E.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm EPS là gì?
EPS (Earnings per share), là lợi nhuận sau thuế của công ty phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang được lưu hành ở trên thị trường.
EPS là một trong nhiều chỉ số được nhà đầu tư sử dụng để lựa chọn cổ phiếu, dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty (hay dự án đầu tư) cũng như đánh giá về sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.
Xem thêm: Đòn bẩy tài chính là gì? Phương pháp tính đòn bẩy tài chính
2. Cách tính EPS như thế nào?
EPS được tính bằng cách chia thu nhập ròng mà công ty kiếm được trong một kỳ báo cáo (quý hoặc năm) với tổng số cổ phiếu hiện đang được lưu hành của công ty trong cùng kỳ. Vì số cổ phiếu đang lưu hành có thể dao động, nên khi tính toán, việc sử dụng lượng cổ phiếu lưu hành bình quân trong kỳ sẽ đem lại kết quả chính xác hơn.
EPS chia làm 2 loại, bao gồm EPS cơ bản (Basic EPS) và EPS pha loãng (Diluted EPS), có công thức tính khác nhau:
Đối với EPS cơ bản
Chỉ số EPS cơ bản hay Basic EPS đơn thuần là lợi nhuận trên một cổ phiếu thông thường. Chỉ số EPS được tính theo công thức sau:
EPS = (Thu nhập ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/ Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành
Ví dụ:
Công ty | Thu nhập ròng | Cổ tức cổ phiếu ưu đãi | Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành | EPS cơ bản |
Ford | $7.6B | $0 | 3.98B | $7.6/3.98 = $1.91 |
Bank of America | $18.23B | $1.61B | 10.2B | $18.23-$1.61/10.2 = $1.63 |
NVIDIA | $1.67B | $0 | 0.541B | $1.67/0.541 = $3.0 |
Đối với EPS pha loãng
EPS pha loãng, không giống như EPS “cơ bản” được mô tả ở trên, tính cho tất cả các cổ phiếu tiềm năng đang lưu hành. Các công cụ tài chính như nợ có thể chuyển đổi và quyền chọn mua cổ phiếu cho nhân viên, thường được sử dụng để huy động vốn và tạo động lực cho nhân viên, phải được thêm vào số lượng cổ phiếu đang lưu hành để tính toán EPS pha loãng của công ty. EPS pha loãng được tính theo công thức sau:
EPS pha loãng = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/(Lượng cổ phiếu đang lưu hành + Lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi)
Ví dụ: Tổng số cổ phiếu có thể được tạo và phát hành từ các công cụ chuyển đổi của NVIDIA cho năm tài chính kết thúc vào năm 2017 là 23 triệu. Nếu cộng số này vào tổng số cổ phiếu đang lưu hành, số cổ phiếu lưu hành bình quân pha loãng của nó sẽ là 541 triệu + 23 triệu = 564 triệu cổ phiếu. Do đó, EPS pha loãng của công ty là 1,67 tỷ đô la / 564 triệu = 2,96 đô la.
Trên thực tế, nhiều trader chỉ thường để ý đến chỉ số EPS cơ bản mà không để ý đến những yếu tố ảnh hưởng đến EPS trong tương lai. Đây thường là sai lầm mà nhiều nhà đầu tư mắc phải. Chính vì vậy, để có thể khái quát được toàn bộ những biến động của môi trường và đo lường được mức thu nhập của mỗi cổ phiếu sau thuế, các doanh nghiệp sẽ cần đánh giá kết quả kinh doanh dựa trên cả 2 chỉ số EPS cơ bản và EPS pha loãng.
Xem thêm: Buy limit là gì? Cách giao dịch hiệu quả với Buy limit
3. Ý nghĩa của chỉ số EPS
Khi nói đến việc đo lường tình hình tài chính và khả năng sinh lời của công ty, những điểm sau đây cho thấy tầm quan trọng của EPS:
- Nó giúp so sánh hiệu quả hoạt động của các công ty có triển vọng để giúp chọn ra phương án đầu tư phù hợp nhất.
- EPS cũng có thể được sử dụng để so sánh tình hình tài chính của một công ty qua các năm. Các công ty có mức tăng EPS ổn định có thể là một lựa chọn đầu tư đáng tin cậy. Ngược lại, EPS không thường xuyên của các công ty thường không được các nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm ưa thích.
- EPS cao hơn có nghĩa là lợi nhuận nhiều hơn, điều này cho thấy rằng công ty có thể tăng chi trả cổ tức theo thời gian.
- EPS không chỉ giúp đo lường tình hình tài chính hiện tại của công ty mà còn giúp theo dõi hoạt động trong quá khứ của công ty.
Xem thêm: Kiều hối là gì? Cách chuyển và nhận kiều hối như thế nào?
4. Mối quan hệ giữa EPS và P/E
Chỉ số P/E (viết tắt của Price to Earning ratio) là chỉ số đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (Price) và thu nhập trên một cổ phiếu (EPS).
Công thức tính chỉ số P/E:
P/E = Giá thị trường của cổ phiếu (Price)/Thu nhập trên một cổ phiếu (EPS)
Chỉ số P/E thể hiện mức giá mà bạn sẵn sàng bỏ ra cho một đồng lợi nhuận thu được từ cổ phiếu. Hay, bạn sẵn sàng trả giá bao nhiêu cho cổ phiếu của 1 doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận (thu nhập) của doanh nghiệp đó.
Xem thêm: Chi phí tài chính là gì? Các vấn đề liên quan đến chi phí tài chính
5. Chỉ số EPS như nào thì tốt?
EPS được coi là tốt sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như hiệu suất gần đây của công ty, hoạt động của các đối thủ cạnh tranh và kỳ vọng của các nhà phân tích theo dõi cổ phiếu. Đôi khi, một công ty có thể báo cáo EPS đang tăng, nhưng cổ phiếu có thể giảm giá nếu các nhà phân tích mong đợi một con số thậm chí còn cao hơn.
Tương tự như vậy, con số EPS thu hẹp lại có thể dẫn đến tăng giá nếu các nhà phân tích mong đợi một kết quả thậm chí còn tồi tệ hơn. Điều quan trọng là phải luôn đánh giá EPS liên quan đến giá cổ phiếu của công ty, chẳng hạn như bằng cách xem xét P/E của công ty hoặc lợi suất thu nhập.
Lời kết
Với những thông tin liên quan đến chỉ số EPS được trình bày ở trên, hy vọng các bạn đã hiểu được thêm nhiều điều về EPS như cách tính, tầm quan trọng và mối quan hệ của nó vs P/E. Qua đó, đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt. Chúc bạn may mắn!