Điểm Pivot là sự lựa chọn tin cậy của nhiều nhà đầu tư bởi khả năng xác định mức hỗ trợ và kháng cự hiệu quả nhưng cách ứng dụng lại khá khó khăn. Vậy cụ thể điểm Pivot là gì, người tham gia cần biết những đặc điểm về điểm Pivot thì hãy cùng 69 Invest tìm hiểu qua trong tin trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Pivot là gì?
Pivot hay Pivot Point là gì, đây là điểm xoay Pivot, có chức năng báo cáo trong phân tích kỹ thuật, điều này còn giúp các nhà đầu tư xác định được xu hướng chung của thị trường ở các khung giờ khác nhau.
- Pivot là mức giá trung bình so với giá thấp, giá cao, là giá đóng cửa những ngày đã giao dịch lúc trước.
- Nếu giá nằm trên điểm Pivot là giá giao dịch đang có xu hướng tăng.
- Nếu giá nằm dưới điểm Pivot là giá giao dịch đang có xu hướng giảm.
Điểm Pivot đóng vai trò như một biển báo chỉ đường vì đem lại các hiệu quả cao trong đầu tư. Pivot đưa ra các tín hiệu để báo hiệu xu hướng giá đang đảo chiều nên được ưu tiên sử dụng hàng đầu vì giúp các nhà đầu tư nắm bắt được các cơ hội tốt trên thị trường để đưa ra lệnh hợp lý.
Điểm xoay Pivot được áp dụng vào phân tích cùng sự tính toán mức kháng cự, hỗ trợ.
- Các mức kháng cự, hỗ trợ trong phân tích Pivot được tính trên độ rộng phạm vi giao dịch từ điểm Pivot với giá cao hoặc thấp của ngày hôm trước.
- Với các mức kháng cự, hỗ trợ sau được tính tương tự.
Xem thêm: Phương pháp Wyckoff là gì? Điểm mặt những quy luật của phương pháp Wyckoff
2. Ưu nhược điểm của Pivot point
2.1. Ưu điểm
- Điểm pivot giúp nhà đầu tư xác định ngưỡng giá tiềm năng để từ đó tìm ra thời điểm vào và thoát lệnh. Nếu giá nằm trên đường Pivot point là bên bán đang chiếm ưu thế, nhà đầu tư nên bán ra hoặc đóng lệnh mua. Nếu giá di chuyển dưới đường Pivot point là bên mua đang chiếm ưu thế thì nhà đầu tư nên cân nhắc mua vào hoặc đóng lệnh bán.
- Bản chất của pivot point là xác định khu vực hỗ trợ và kháng cự để tìm ra điểm giá có khả năng đảo chiều.
- Từ đó, nhà đầu tư có thể sử dụng điểm Pivot như một công cụ phân tích kỹ thuật trên mọi khung thời gian.
- Ngoài ra, còn có thể kết hợp Pivot point với các chỉ báo khác để tối ưu khả năng thành công khi tham gia thị trường.
2.2. Nhược điểm
- Trong trường hợp giá cao nhất và giá thấp nhất của khung thời gian trước đó quá gần nhau thì các tín hiệu sẽ có thể có khả năng cao là giả.
- Đặc điểm khi giá cao và thấp nhất của khung thời gian trước đó cách nhau quá rộng, điều này trở thành nguyên nhân khiến điểm Pivot thường không thể dự báo giá ở các thời gian sau.
- Nếu mức chênh lệch giữa đường hỗ trợ và kháng cự biến đổi mạnh thì khó để xác định điểm cắt lỗ. Nếu sử dụng Pivot point để cắt lỗ sẽ không đảm bảo mức tỷ lệ chuẩn R:R.
Xem thêm: Lệnh thị trường là gì? Sự khác biệt giữa lệnh thị trường và lệnh giới hạn
3. Cấu tạo của Pivot point
Cấu trúc của điểm xoay Pivot gồm 7 đường: đường chủ đạo, 3 đường nằm trên đường chủ đạo có vai trò hỗ trợ, 3 đường nằm phía dưới có vai trò kháng cự.
- Đường chính PP: là điểm xoay, đường trục chính.
- Các mức hỗ trợ: S1, S2 và S3 nằm dưới đường PP (điểm xoay hỗ trợ)
- Các mức kháng cự: R1, R2 và R3 nằm trên đường PP (điểm xoay kháng cự)
Điểm xoay Pivot là chỉ báo được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, lựa chọn xu thế chung của thị trường tại các khung thời gian khác nhau. Bản chất là thành quả trung bình của mức cao và mức thấp trong ngày và mức giá đóng cửa của phiên trước đó.
Trong trường hợp giá nằm trên điểm trục cho thấy đang xảy ra tăng giá, giá nằm dưới điểm trục cho thấy đang xảy ra giảm giá.
4. Công thức tính điểm xoay Pivot
Điểm Pivot trong chứng khoán không bao giờ thay đổi, giống nhau trong mọi khung thời gian.
Dưới đây là công thức cụ thể xác định điểm xoay Pivot:
Pivot Point = [Giá cao nhất (trong kỳ trước) + Giá thấp nhất (trong kỳ trước) + Giá đóng cửa (trong kỳ trước)] / 3
Cách tính các mức hỗ trợ:
S1 = (2 x Pivot Point) – Giá cao (trong kỳ trước)
S2 = Pivot Point – (R1 – S1)
S3 = Pivot Point – (R2 – S2)
Cách tính các mức kháng cự:
R1 = (2 x Pivot Point) – Giá thấp (trong kỳ trước)
R2 = (Pivot Point – S1) + R1
R3 = Pivot Point – (R2 – S2)
5. Ý nghĩa của Pivot
Pivot được xem là một giá trị trung bình nên việc bám sát vào đường chỉ báo giúp các nhà đầu tư căn nhắc việc mua bán. Khi giá nằm dưới Pivot thì các Seller đang thuận lợi, nhà đầu tư nên xem xét việc bán ra. Khi giá nằm trên thì các Buyer chiếm ưu thế, nhà đầu tư cân nhắc việc mua vào.
Ý nghĩa của Pivot trong chứng khoán
- Trường hợp 1: PP và các mức hỗ trợ, kháng cự: Nhà đầu tư xem xét các mức hỗ trợ, kháng cự trên thị trường và đưa ra quyết định điều chỉnh.
- Trường hợp 2: PP và xu hướng thị trường: Nhà đầu tư coi điểm mua Pivot là điểm để xác định xu hướng diễn ra tiếp theo của thị trường cho ngày đó.
Nếu giá nằm trên Pivot tăng thì xu hướng sẽ tăng và ngược lại.
Xem thêm: Scalping là gì? Ưu, nhược điểm của phương pháp scalping
6. Cách giao dịch với Pivot point
6.1. Giao dịch khi thị trường Sideway
Vào lệnh BUY tại hỗ trợ và lệnh SELL tại kháng cự khi thị trường chưa có xu hướng rõ rệt, giá nằm trong phạm vi giữa mức hỗ trợ và kháng cự. Tuy nhiên cần đặt Stop loss dưới đường hỗ trợ và trên mức kháng cự.
6.2. Giao dịch khi thị trường Breakout
Thứ nhất, đặt lệnh Buy stop/Sell stop cách kháng cự/hỗ trợ một đoạn, chốt lời tại hỗ trợ/kháng cự gần nhất.
Thứ hai là đợi giá phục hồi rồi tiến hành vào lệnh, chốt lời tại kháng cự/hỗ trợ gần nhất.
6.3. Giao dịch khi thị trường đảo chiều
Khi thị trường đảo chiều là tình huống cần vận dụng rất nhiều yếu tố nên cần phải theo dõi và đợi tín hiệu thích hợp.
Kết luận
Như vậy, trên đây, 69 Invest đã chia sẻ cho bạn đọc những thông tin cần thiết cơ bản về điểm Pivot là gì cũng như các điều cần biết về Pivot liên quan khác. Mong rằng qua bài viết trên, bạn đọc có thể nắm vững những kiến thức đó để áp dụng cho mình trong việc đầu tư trên thị trường chứng khoán để giảm thiểu tối đa rủi ro khi thực hiện các giao dịch.